(Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.)
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
5000 đến 20.000
(HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.)
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
Công nghệ in
Laser
Tốc độ bộ xử lý
1,2 GHz
Ngôn ngữ in
HP PCL 6, HP PCL 5 (trình điều khiển HP PCL 5 chỉ sẵn có từ Web), HP Postscript mô phỏng mức 3, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7), Apple AirPrint™
Màn hình
Màn hình LCD QVGA 2,7 inch (6,86 cm) (đồ họa màu) xoay (góc điều chỉnh được)
Android, Linux Boss (5.0), Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), HĐH macOS 10.12 Sierra, HĐH X 10.10 Yosemite, HĐH X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows 7 tất cả phiên bản 32 & 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows Vista tất cả phiên bản 32 bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows XP SP3 phiên bản 32 bit (XP Home, XP Pro, v.v.)
(Phần mềm giải pháp đầy đủ chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, phần mềm UPD chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, Phần mềm HP cho Mac và Windows không còn được đưa vào CD mà có thể tải xuống từ 123.hp.com, các Hệ điều hành Windows Kế thừa (XP, Vista và máy chủ tương đương) chỉ có trình điều khiển in và Quét với bộ tính năng rút gọn, HĐH Windows RT cho Máy tính bảng (32 & 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa tích hợp vào HĐH RT)
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
Dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB
Truy cập microsoft.com để biết yêu cầu phần cứng cho HĐH
Dung lượng ổ cứng khả dụng 1,3 GB
Internet
Truy cập Apple.com để biết thêm thông tin về các yêu cầu phần cứng cho HĐH
Hệ điều hành tương thích
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
Xử lý giấy
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn
Khay đa dụng 100 tờ, khay giấy vào 550 tờ
Khay nạp giấy 1x550-sheet tùy chọn
khay nạp giấy 1x550 tùy chọn có giá đỡ và tủ
khay nạp giấy 3x550-sheet và giá đỡ tùy chọn
khay nạp giấy công suất cao và giá đỡ tùy chọn với khay nạp giấy 1x550 và khay nạp giấy 1x2.000 tờ
Khay nhận giấy, tùy chọn
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
Ngăn giấy ra 500 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tùy chọn
Khay xếp chồng dập ghim 5 ngăn tùy chọn
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)
lên đến 1300 tờ
In hai mặt
Tự động (tiêu chuẩn)
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
khay nạp giấy 1: A4, A5, A6, RA4, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340 mm), 16K, phong bì (C5, B5, C6, DL ISO), Bưu thiếp (JIS đơn và kép)
khay nạp giấy 2: A4, A5, A5-R, B5 (JIS), 16K
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media
khay nạp giấy 1: 76 x 127 đến 216 x 356 mm
khay nạp giấy 2: 99 x 148 đến 216 x 356 mm
Loại giấy ảnh media
Giấy (trơn, nhẹ, giấy bông, tái chế, nặng, siêu nặng, in bìa, in sẵn, dập sẵn, màu, thô, thô nặng), trong suốt đơn sắc, nhãn, tiêu đề thư, phong bì, phong bì nặng
50 - 60Hz danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz) 6 A
780 watt (in), 15,3 watt (sẵn sàng), 3,1 watt (ngủ), < 0,1 watt (Tắt tự động/Bật thủ công), < 0,1 watt (Tắt thủ công) 3
Điện năng tiêu thụ
Hiệu quả năng lượng
ENERGY STAR® qualified
EPEAT® Silver
EPEAT® Gold (#AAZ, #201 options only)
Phạm vị nhiệt độ hoạt động
15 tới 32,5ºC
Phạm vi độ ẩm hoạt động
10 đến 90% RH
Không tiếng
(Các giá trị âm thanh có thể thay đổi. Để biết thông tin hiện hành, truy cập http://www.hp.com/support. Độ ồn đo được trong khi in A4 đơn sắc đơn giản ở tốc độ 53 trang/phút.)
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng)
55 dB(A)
(Các giá trị âm thanh có thể thay đổi. Để biết thông tin hiện hành, truy cập http://www.hp.com/support. Độ ồn đo được trong khi in A4 đơn sắc đơn giản ở tốc độ 53 trang/phút.)
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn)
Kích thước và trọng lượng
Kích thước tối thiểu (R x S x C
431 x 466 x 380 mm
Kích thước tối đa (R x S x C)
431 x 1040 x 453 mm
Trọng lượng
21,6 kg
(Với các hộp mực in)
Kích thước gói hàng (R x S x C)
597 x 497 x 539 mm
Trọng lượng gói hàng
27,2 kg
Bao gồm
Máy in HP LaserJet
Hộp mực LaserJet Màu đen Chính hãng HP (hiệu suất ~11.000 trang)